EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hermits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hermits
hermit /'hə:mit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà ẩn dật
nhà tu khổ hạnh
← Xem thêm từ hermitical
Xem thêm từ hern →
Từ vựng liên quan
er
ERM
h
he
her
herm
hermit
it
its
mi
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…