ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fog-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fog-bound


fog-bound /'fɔgbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…