EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fog-bow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fog-bow
fog-bow /'fɔgbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu vồng trong sương mù
← Xem thêm từ fog-bound
Xem thêm từ fog-dog →
Từ vựng liên quan
bo
bow
f
fog
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…