EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foil capacitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foil capacitor
foil capacitor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ diện dung lá kim loại
← Xem thêm từ foil
Xem thêm từ foiled →
Từ vựng liên quan
ac
CAP
cap
capacitor
ci
cit
f
foil
it
ITO
oil
or
pa
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…