EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foliage plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foliage plant
foliage plant /'fouliidʤ'plɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa)
← Xem thêm từ foliage
Xem thêm từ foliaged →
Từ vựng liên quan
age
an
ant
f
folia
foliage
la
lan
li
nt
pl
pla
plan
plant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…