ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foliage plant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foliage plant


foliage plant /'fouliidʤ'plɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…