ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ followings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng followings


following /'fɔlouiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự theo, sự noi theo
  số người theo, số người ủng hộ
to have numerous following → có nhiều người theo
  (the following) những người sau đây, những thứ sau đây
the following are noteworthy → những thứ kể sau đây là đáng chú ý

tính từ


  tiếp theo, theo sau, sau đây
on the following day → hôm sau
the following persons → những người có tên sau đây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…