ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foments


foment /fou'ment/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)
  (y học) chườm nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…