EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foments
foment /fou'ment/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)
(y học) chườm nóng
← Xem thêm từ fomenting
Xem thêm từ fond →
Từ vựng liên quan
en
ent
f
foment
me
men
nt
om
omen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…