EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fondant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fondant
fondant /'fɔndənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẹo mềm
← Xem thêm từ fond
Xem thêm từ fondants →
Từ vựng liên quan
an
ant
da
dan
f
fond
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…