EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fontanelles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fontanelles
fontanelle /,fɔntə'nel/ (fontanelle) /,fɔntə'nel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con)
← Xem thêm từ fontanelle
Xem thêm từ fontanels →
Từ vựng liên quan
an
el
ell
f
font
fontanel
fontanelle
nt
on
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…