EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-candle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-candle
foot-candle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux)
← Xem thêm từ foot-bridge
Xem thêm từ foot-cloth →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
can
candle
f
foot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…