ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foot-candle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foot-candle


foot-candle

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…