EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-bridge
foot-bridge /'futbridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu dành cho người đi bộ
← Xem thêm từ foot-brake
Xem thêm từ foot-candle →
Từ vựng liên quan
br
bridge
dg
f
foot
id
ot
ri
rid
ridge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…