EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-brake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-brake
foot-brake /'futbreik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phanh chân (ô tô)
← Xem thêm từ foot-board
Xem thêm từ foot-bridge →
Từ vựng liên quan
br
bra
brake
f
foot
ot
ra
rake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…