EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footwork
footwork /'futwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
← Xem thêm từ footwear
Xem thêm từ footworn →
Từ vựng liên quan
f
foot
or
ot
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…