ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ footworn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng footworn


footworn /'futwɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)
  bị bước chân làm mòn
footworn stairs → cầu thang bị bước chân làm mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…