EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forbye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forbye
forbye /fə'bai/ (forbye) /fə'bai/
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ & phó từ
(Ê cốt) ngoài ra
← Xem thêm từ forby
Xem thêm từ force →
Từ vựng liên quan
by
bye
f
for
forby
or
orb
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…