ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forcible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forcible


forcible /'fɔ:səbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bắng sức mạnh, bằng vũ lực
a forcible entry into a building → sự xông vào nhà bằng vũ lực
  sinh động; đầy sức thuyết phục
a forcible speaker → người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…