EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forcible-feeble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forcible-feeble
forcible-feeble /'fɔ:səbl,fi:bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột
← Xem thêm từ forcible
Xem thêm từ forcibleness →
Từ vựng liên quan
bl
ci
f
fee
feeble
for
forcible
ible
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…