EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Foreign balance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Foreign balance
Foreign balance
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cán cân thanh toán quốc tế.
+ Xem BALANCE OF PAYMENT.
← Xem thêm từ Foreign aid
Xem thêm từ foreign-born →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
balance
ce
f
for
fore
foreign
la
lan
lance
or
ore
re
rei
reign
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…