EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreign-born
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreign-born
foreign-born /'fɔrin'bɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sinh ở nước ngoài
← Xem thêm từ Foreign balance
Xem thêm từ foreign-build →
Từ vựng liên quan
bo
born
f
for
fore
foreign
or
ore
re
rei
reign
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…