ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreign-build

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreign-build


foreign-build

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xây dựng ở nước ngoài (tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…