EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foremasts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foremasts
foremast /'fɔ:mɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)
foremast man (seaman, hand)
thuỷ thủ thường
← Xem thêm từ foremast
Xem thêm từ foremen →
Từ vựng liên quan
as
ast
em
EMA
f
for
fore
foremast
ma
mast
masts
or
ore
re
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…