EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foremilk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foremilk
foremilk
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sữa non
← Xem thêm từ foremen
Xem thêm từ foremost →
Từ vựng liên quan
em
f
for
fore
ilk
mi
mil
milk
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…