ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formalizing


formalize /'fɔ:məlaiz/ (formalise) /'fɔ:məlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nghi thức hoá, trang trọng hoá
  chính thức hoá
  làm thành hình thức chủ nghĩa

Các câu ví dụ:

1. Schiller was also seen as contributing to the early sense of chaos in Trump's White House by not formalizing who gets access to the president and when.


Xem tất cả câu ví dụ về formalize /'fɔ:məlaiz/ (formalise) /'fɔ:məlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…