EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formant
formant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngôn ngữ) Foc măng
← Xem thêm từ formals
Xem thêm từ formant frequency →
Từ vựng liên quan
an
ant
f
for
form
ma
man
nt
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…