EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formidable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formidable
formidable /'fɔ:midəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
a formidable appearance
→ diện mạo ghê gớm
← Xem thêm từ formications
Xem thêm từ formidableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
da
dab
f
for
form
id
IDA
mi
mid
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…