ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formidable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formidable


formidable /'fɔ:midəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
a formidable appearance → diện mạo ghê gớm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…