ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formications

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formications


formication /,fɔ:mi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảm giác kiến bò

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…