EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formless
formless /'fɔ:mlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hình dáng rõ rệt
← Xem thêm từ forming
Xem thêm từ formlessly →
Từ vựng liên quan
f
for
form
less
or
rm
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…