EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fornicates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fornicates
fornicate /'fɔ:nikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)
← Xem thêm từ fornicated
Xem thêm từ fornicating →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
f
for
fornicate
ic
ni
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…