ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forty-five

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forty-five


forty-five

Phát âm


Ý nghĩa

  thành ngữ forty
  forty five
  loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
  thành ngữ forty
  forty five
  loại dĩa hát quay 45 vòng/phút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…