EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forty-niner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forty-niner
forty-niner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đến Mỹ kiếm vàng năm 1849
← Xem thêm từ forty-five
Xem thêm từ forty-winks →
Từ vựng liên quan
er
f
for
fort
forty
in
ni
nine
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…