EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forty-winks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forty-winks
forty-winks
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) giấc ngủ chợp mắt
← Xem thêm từ forty-niner
Xem thêm từ forum →
Từ vựng liên quan
f
for
fort
forty
in
ink
inks
or
ort
win
wink
winks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…