EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forward chaining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forward chaining
forward chaining
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chuỗi suy luận thuận
← Xem thêm từ forward blocking voltage
Xem thêm từ forward compatibility →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
chaining
f
for
forward
ha
in
ni
or
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…