ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fossilized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fossilized


fossilize /'fɔsilaiz/ (fossilise) /'fɔsilaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hoá đá, làm hoá thạch
  làm chi thành lỗi thời

nội động từ


  hoá đá, hoá thạch
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch

Các câu ví dụ:

1. rex and several of its cousins in the tyrannosaurid family, and compiled a database of fossilized hide impressions.


Xem tất cả câu ví dụ về fossilize /'fɔsilaiz/ (fossilise) /'fɔsilaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…