Câu ví dụ:
rex and several of its cousins in the tyrannosaurid family, and compiled a database of fossilized hide impressions.
Nghĩa của câu:rex
Ý nghĩa
@rex
* danh từ
- (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)