EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fossorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fossorial
fossorial /fə'sɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi
để đào, để bới, để dũi
← Xem thêm từ fossils
Xem thêm từ Fosteer Seeley discriminator →
Từ vựng liên quan
f
foss
or
os
ri
ria
rial
so
sori
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…