EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foster-brother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foster-brother
foster-brother /'fɔstə,brɔðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh nuôi, em nuôi
← Xem thêm từ foster
Xem thêm từ foster-child →
Từ vựng liên quan
br
broth
brother
er
f
foster
he
her
os
ot
other
rot
st
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…