ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foundered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foundered


founder /'faundə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ đúc (gang...)
  người thành lập, người sáng lập
  (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)

nội động từ


  sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
  bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
  bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)

ngoại động từ


  làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)
  làm quỵ (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…