founder /'faundə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ đúc (gang...)
người thành lập, người sáng lập
(thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)
nội động từ
sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)
ngoại động từ
làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)
làm quỵ (ngựa)