EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fountain-pen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fountain-pen
fountain-pen /'fautinpen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bút máy
← Xem thêm từ fountain-head
Xem thêm từ fountains →
Từ vựng liên quan
ai
en
f
fount
fountain
in
nt
ou
pe
pen
ta
tain
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…