EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foxy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foxy
foxy /'fɔksi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như cáo; xảo quyệt, láu cá
có màu nâu đậm
có vết ố nâu (trang sách)
bị nấm đốm nâu (cây)
bị chua vì lên men (rượu...)
← Xem thêm từ foxtrotting
Xem thêm từ foyer →
Từ vựng liên quan
f
fox
ox
oxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…