EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foxtrotting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foxtrotting
foxtrot /'fɔkstrɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điệu nhảy fôctrôt
nội động từ
nhảy fôctrôt
← Xem thêm từ foxtrotted
Xem thêm từ foxy →
Từ vựng liên quan
f
fox
foxtrot
in
ot
ox
rot
rotting
ti
tin
ting
trot
trotting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…