EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trotting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trotting
trotting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo xe hai bánh mang người lái
← Xem thêm từ trotters
Xem thêm từ trotyl →
Từ vựng liên quan
in
ot
rot
rotting
t
ti
tin
ting
trot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…