ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trotters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trotters


trotter /'trɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa chạy nước kiệu
  (số nhiều) chân giò
pig's trotters → chân giò lợn
 (đùa cợt) chân, cẳng (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…