EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trotters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trotters
trotter /'trɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa chạy nước kiệu
(số nhiều) chân giò
pig's trotters
→ chân giò lợn
(đùa cợt) chân, cẳng (người)
← Xem thêm từ trotter
Xem thêm từ trotting →
Từ vựng liên quan
er
ot
otter
otters
rot
rotter
rotters
t
trot
trotter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…