EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fractile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fractile
fractile
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) điểm phân vị
← Xem thêm từ fractals
Xem thêm từ fractinal →
Từ vựng liên quan
ac
act
f
fra
ra
rac
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…