ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fractinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fractinal


fractinal

Phát âm


Ý nghĩa

  (thuộc) phân số, bộ phận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…