ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fractionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fractionary


fractionary /'frækʃənəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phân số
  gồm những phần nh

@fractionary
  phân số; bộ phận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…