EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fractionate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fractionate
fractionate /'frækʃəneit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hoá học) cắt phân đoạn
← Xem thêm từ fractionary
Xem thêm từ fractionator →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
at
ate
f
fra
fraction
ion
on
ra
rac
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…