ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fractionate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fractionate


fractionate /'frækʃəneit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hoá học) cắt phân đoạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…