EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fractionator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fractionator
fractionator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ cắt phân đoạn
← Xem thêm từ fractionate
Xem thêm từ fractionise →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
at
f
fra
fraction
ion
nato
on
or
ra
rac
ti
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…