ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fracture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fracture


fracture /'fræktʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)
  khe nứt
  (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy

ngoại động từ


  bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn

nội động từ


  gãy, rạn, nứt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…