ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fractiousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fractiousness


fractiousness /'frækʃəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh
  sự cau có; tính hay phát khùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…