ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fractious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fractious


fractious /'frækʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cứng đầu, cứng cổ, bướng
a fractious boy → thằng bé cứng đầu cứng cổ
  cau có, quàu quạu; hay phát khùng

Các câu ví dụ:

1. Donald Trump and America's closest allies will bid to paper over the cracks Saturday after a fractious G7 summit, before the US presidents sets off on a mission to make peace with a traditional enemy.


Xem tất cả câu ví dụ về fractious /'frækʃəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…